-
KevinSau khi sử dụng phân bón axit amin của Jingshida, chúng tôi đã thấy sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của thực vật.
-
cú chọcGần đây, chúng tôi bắt đầu kết hợp các chất điều chỉnh sự phát triển thực vật của Jingshida vào thực tiễn nông nghiệp của chúng tôi. Hiệu quả đã vượt quá mong đợi của chúng tôi, dẫn đến năng suất cao hơn và chất lượng cây trồng tốt hơn.Rất khuyến nghị.
-
MoriCác hạt phân bón hữu cơ từ Jingshida là một sự thay đổi trò chơi cho hoạt động của chúng tôi. Chúng dễ áp dụng và đã tăng đáng kể khả năng sinh sản của đất.Chúng tôi rất vui vì đã tìm thấy một nhà cung cấp đáng tin cậy như vậy.
Nấm axit amin để bảo vệ hoa và trái cây Phụ liệu bổ sung AS-3

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xClassification | ORGANIC FERTILIZER | Trace Elements Content | ≥0.5% |
---|---|---|---|
Release Type | QUICK | Function | Increase Yield |
Ph Range | 5-6 | Einecs No | bio fulvic acid fertilizer |
Application | Foliar spray, drip irrigation, soil application | Richness | 70% |
Water Solubility | 100% Soluble | Other Names | FULVIC ACID |
Fulvic Acid Content | ≥5% | State | Powder/Liquid |
Làm nổi bật | Nấm phân bón axit amin chống hạn hán,Nấm axit amin nông nghiệp,Phân loại phân bón axit amin AS-3 |
Nấm axit amin để bảo vệ hoa và trái cây Phụ liệu bổ sung AS-3
Lợi thế của phân bón axit amin
Tăng cường dinh dưỡng
Thấm trực tiếp: Các axit amin tự do không cần phải được chuyển đổi và có thể được thực vật hoặc động vật sử dụng trực tiếp, với tỷ lệ hấp thụ cao hơn so với phân bón phi hữu cơ.
Hiệu ứng chelating
Nó tạo thành chất chelate với các nguyên tố vi lượng không hòa tan trong đất (như kẽm, sắt, đồng, vv), kích hoạt chất dinh dưỡng và cải thiện tỷ lệ sử dụng của chúng.
Thúc đẩy tăng trưởng và chống căng thẳng
Thúc đẩy quang hợp
Glycine và các chất khác làm tăng đáng kể hàm lượng chlorophyll, tăng hiệu quả quang hợp và thúc đẩy sự tích tụ chất khô.
Phát triển rễ:
Khuyến khích sự phát triển của rễ thứ cấp và tăng khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng.
Điều chỉnh khả năng chống căng thẳng: Cải thiện khả năng chống hạn hán, chống lạnh và chống muối và kiềm của cây trồng, và giảm độc tính của dư lượng thuốc trừ sâu và kim loại nặng.
Cải thiện đất
Tối ưu hóa cấu trúc: Cải thiện cấu trúc tổng hợp đất để cải thiện giữ nước và chất dinh dưỡng cũng như khả năng thấm không khí.
Các thành phần chính:
Thành phần chính | Các chỉ số chính |
---|---|
Tổng hàm lượng axit amin | 20 |
Nitrogen % | ≥ 17 |
% chất hữu cơ | ≥ 30 |
Kích thước hạt | 200 lưới |
Độ ẩm % | ≤5.0 |
Hàm lượng tro % | ≤0.25 |
Giá trị pH | 4.87 |
Hướng dẫn áp dụng
Liều dùng khuyến cáo
- Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi: 15%
- Nấm mỡ và phân bón lá: 5-20%
- Phân hợp phân bón và phân bón sinh học: 5-20%
- Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: 3-10%
- thủy sản phân bón nước: Tối ưu hóa cho sự ổn định nhiệt độ và cung cấp chất dinh dưỡng lâu dài cho tảo.
Giải pháp đóng gói và lưu trữ
Thiết kế bao bì
- Sản phẩm được đóng gói trong túi 20KG hoặc 25KG, sử dụng túi dệt hai lớp với lớp lót bên trong nhựa để bảo vệ chống ẩm.
Điều kiện lưu trữ
- Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt.
Phương pháp vận chuyển
- Thích hợp để vận chuyển bằng xe tải hoặc container biển, đảm bảo sản phẩm vẫn còn nguyên vẹn và hiệu quả trong suốt quá trình phân phối.