-
KevinSau khi sử dụng phân bón axit amin của Jingshida, chúng tôi đã thấy sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của thực vật.
-
cú chọcGần đây, chúng tôi bắt đầu kết hợp các chất điều chỉnh sự phát triển thực vật của Jingshida vào thực tiễn nông nghiệp của chúng tôi. Hiệu quả đã vượt quá mong đợi của chúng tôi, dẫn đến năng suất cao hơn và chất lượng cây trồng tốt hơn.Rất khuyến nghị.
-
MoriCác hạt phân bón hữu cơ từ Jingshida là một sự thay đổi trò chơi cho hoạt động của chúng tôi. Chúng dễ áp dụng và đã tăng đáng kể khả năng sinh sản của đất.Chúng tôi rất vui vì đã tìm thấy một nhà cung cấp đáng tin cậy như vậy.
Dầu phân bón axit amin hòa tan hoàn toàn phụ gia chống căng thẳng cho cây trồng AS-5

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xClassification | ORGANIC FERTILIZER | Trace Elements Content | ≥0.5% |
---|---|---|---|
Release Type | QUICK | Function | Increase Yield |
Ph Range | 5-6 | Einecs No | bio fulvic acid fertilizer |
Application | Foliar spray, drip irrigation, soil application | Richness | 70% |
Water Solubility | 100% Soluble | Other Names | FULVIC ACID |
Fulvic Acid Content | ≥5% | State | Powder/Liquid |
Làm nổi bật | Bột axit amin hòa tan hoàn toàn,Các loại cây trồng bột axit amin,AS-5 bột axit amin |
Dầu phân bón axit amin hòa tan hoàn toàn phụ gia chống căng thẳng cho cây trồng AS-5
Mô tả chất phụ gia phân bón bột axit amin
Nguồn cung cấp chất lượng cao
Bột thô axit amin được lấy từ keratin tự nhiên cao cấp, chủ yếu có nguồn gốc từ lông ngỗng và vịt.Phương pháp này không chỉ sử dụng các sản phẩm phụ bền vững từ ngành công nghiệp gia cầm mà còn đảm bảo một hồ sơ dinh dưỡng phong phú, làm cho bột trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
Hồ sơ dinh dưỡng toàn diện
- Thành phần axit amin giàu: Bột chứa 18 loại axit amin tự do, bao gồm 9 axit amin thiết yếu, với tổng hàm lượng axit amin khoảng 45, 1%.Nồng độ cao này hỗ trợ sự phát triển mạnh mẽ ở cả thực vật và động vật.
- Các chất dinh dưỡng chính cho cây trồng: Nó bao gồm 18,2% nitơ hữu cơ và vô cơ, khoảng 0,5% phốt pho và 2,2% - 4% kali, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu thúc đẩy sự phát triển ngay lập tức và lâu dài.
Độ hòa tan và tính chất vật lý cao hơn
- Độ hòa tan hoàn toàn trong nước: Bột hoàn toàn hòa tan trong nước, tạo điều kiện dễ dàng áp dụng như phân bón lá hoặc chất lỏng.
- Hiệu sắc mạnh: Khả năng hấp thụ độ ẩm của nó đảm bảo hiệu quả ngay cả trong các điều kiện môi trường khác nhau.
- Thành phần hóa học ổn định: Sản phẩm có tính chất vật lý và hóa học ổn định, đảm bảo hiệu suất nhất quán trong các ứng dụng nông nghiệp.
Các thành phần chính:
Thành phần chính | Các chỉ số chính |
---|---|
Tổng hàm lượng axit amin | 40-45% |
Nitrogen % | ≥ 17 |
% chất hữu cơ | ≥ 30 |
Kích thước hạt | 200 lưới |
Độ ẩm % | ≤5.0 |
Hàm lượng tro % | ≤0.25 |
Giá trị pH | 4.87 |
Lợi ích chính trong nông nghiệp
1Nguồn dinh dưỡng thiết yếu
Các axit amin rất quan trọng đối với sức khỏe thực vật, hoạt động như các khối xây dựng cơ bản cho protein.hỗ trợ phát triển lành mạnh và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng.
2. Tăng cường quang hợp
Các axit amin như glycine và lysine làm tăng đáng kể quá trình quang hợp. chúng làm tăng hàm lượng chlorophyll và hoạt động enzyme, dẫn đến sự hấp thụ carbon dioxide tốt hơn,quan trọng để cải thiện chất lượng cây trồng và năng suất.
3- Quy định tăng trưởng hiệu quả
Sản phẩm điều chỉnh sự cân bằng của các chất dinh dưỡng vĩ mô và vi mô, thúc đẩy sự phát triển lành mạnh và tối ưu hóa chất lượng trái cây.Độ hòa tan nhanh của nó hỗ trợ hệ thống rễ mạnh mẽ để hấp thụ chất dinh dưỡng nhanh chóng và cải thiện rõ ràng sức khỏe thực vật.
4. Tác động đất
Bột nguyên chất axit amin kích hoạt vi sinh vật đất có lợi, cải thiện cấu trúc đất và cân bằng pH. Điều này dẫn đến sự sinh sản tăng, đa dạng vi khuẩn,và khả năng phục hồi tốt hơn đối với các yếu tố căng thẳng môi trường.
Lợi ích chính trong nuôi trồng thủy sản
1. Chức năng kép
Sản phẩm này phục vụ như phân bón và thức ăn, cho phép hấp thụ trực tiếp bởi các sinh vật dưới nước như cá, tôm và động vật có vỏ.Chức năng kép này đặc biệt có lợi trong môi trường có nguồn cung cấp bổ sung hạn chế, dẫn đến tỷ lệ sống sót cao hơn và tăng trưởng tốt hơn.
2- Cải thiện chất lượng nước
Các axit amin không tạo ra các sản phẩm phụ có hại trong nước, ngăn chặn các vấn đề như tích tụ nitrit. Chúng giúp chuyển đổi nitơ amoniac thành chất dinh dưỡng cho tảo,cải thiện nồng độ oxy hòa tan và góp phần vào điều kiện nước sạch hơn.
3. Khả năng chống nhiệt độ
Ít bị ảnh hưởng bởi biến động nhiệt độ, sản phẩm này duy trì chất lượng nước và sinh khối.đảm bảo hiệu suất nhất quán trong môi trường nuôi trồng thủy sản.
Lợi ích chính trong thức ăn chăn nuôi
1. Cải thiện hương vị
Với hồ sơ hương vị umami phong phú, sản phẩm này làm tăng hương vị của thức ăn, kích thích sự thèm ăn của động vật và cải thiện lượng thức ăn.
2. Hiệu quả dinh dưỡng
Tất cả các axit amin trong sản phẩm này là axit amin tự do thủy phân, đảm bảo hấp thụ nhanh chóng và giảm thiểu tổn thất tiêu hóa.Hiệu quả này làm tăng tổng thể sử dụng các chất dinh dưỡng trong chế độ ăn động vật.
3Thúc đẩy sự phát triển da lông lành mạnh
Giàu các axit amin có lợi như cystine và tyrosine, sản phẩm này hỗ trợ làn da khỏe mạnh và sự phát triển lông ở động vật, dẫn đến lông lấp lánh và cải thiện sức khỏe tổng thể.
4. Khả năng ràng buộc
Sản phẩm có các tính chất ràng buộc tự nhiên làm tăng sự ổn định và tính toàn vẹn của thức ăn hạt, đảm bảo chúng giữ lại trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
Hướng dẫn áp dụng
Liều dùng khuyến cáo
- Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi: 15%
- Nấm mỡ xả và phân bón lá: 5-20%
- Phân hợp phân bón và phân bón sinh học: 5-20%
- Thuốc trừ sâu và thuốc trừ nấm: 3-10%
- thủy sản phân bón nước: Tối ưu hóa cho sự ổn định nhiệt độ và cung cấp chất dinh dưỡng lâu dài cho tảo.
Giải pháp đóng gói và lưu trữ
Thiết kế bao bì
- Sản phẩm được đóng gói trong túi 20KG hoặc 25KG, sử dụng túi dệt hai lớp với lớp lót bên trong nhựa để bảo vệ chống ẩm.
Điều kiện lưu trữ
- Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt.
Phương pháp vận chuyển
- Thích hợp để vận chuyển bằng xe tải hoặc container biển, đảm bảo sản phẩm vẫn còn nguyên vẹn và hiệu quả trong suốt quá trình phân phối.