• Wuhan King star Industrial Co., Ltd.
    Kevin
    Sau khi sử dụng phân bón axit amin của Jingshida, chúng tôi đã thấy sự cải thiện đáng kể về sức khỏe và tốc độ tăng trưởng của thực vật.
  • Wuhan King star Industrial Co., Ltd.
    cú chọc
    Gần đây, chúng tôi bắt đầu kết hợp các chất điều chỉnh sự phát triển thực vật của Jingshida vào thực tiễn nông nghiệp của chúng tôi. Hiệu quả đã vượt quá mong đợi của chúng tôi, dẫn đến năng suất cao hơn và chất lượng cây trồng tốt hơn.Rất khuyến nghị.
  • Wuhan King star Industrial Co., Ltd.
    Mori
    Các hạt phân bón hữu cơ từ Jingshida là một sự thay đổi trò chơi cho hoạt động của chúng tôi. Chúng dễ áp dụng và đã tăng đáng kể khả năng sinh sản của đất.Chúng tôi rất vui vì đã tìm thấy một nhà cung cấp đáng tin cậy như vậy.
Người liên hệ : Zhang
Số điện thoại : +86 13627269114

Phụ gia phân bón nông nghiệp Axit Fulvic Kali Bột men

Nguồn gốc Yichang
Hàng hiệu Jingshida
Chứng nhận None
Số mô hình Không có
Số lượng đặt hàng tối thiểu 1 tấn
Giá bán Có thể đàm phán
chi tiết đóng gói túi dệt/túi giấy kraft
Thời gian giao hàng trong vòng một tuần
Điều khoản thanh toán T/T
Khả năng cung cấp 100.000 tấn

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

WeChat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Phân loại Phân bón hữu cơ Trace yếu tố nội dung ≥0,5%
loại phát hành Nhanh Chức năng Tăng năng suất
Phạm vi PH 5-6 EINECS Không Nấm mỡ axit fulvic sinh học
Ứng dụng Phun lá, tưới nhỏ giọt, bón đất Sự phong phú 70%
độ hòa tan trong nước hòa tan 100% Tên khác Axit Fulvic
Hàm lượng axit Fulvic ≥5% Tiểu bang Bột/Chất Lỏng
Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm

Phụ gia phân bón nông nghiệp Axit Fulvic Kali Men FA-3S

Giới thiệu về Bột Kali Axit Fulvic

Bột kali axit fulvic rất giàu axit fulvic, kali và các nguyên tố vi lượng khác nhau, có đặc tính hòa tan trong nước tốt và dễ hấp thụ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp bằng cách phun qua lá, tưới và các phương pháp khác. Về mặt chức năng, nó có thể cải thiện cấu trúc đất và tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất. Thúc đẩy sự phát triển của bộ rễ cây trồng, tăng tỷ lệ nảy mầm và sức sống của cây con; 


Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng (chẳng hạn như khả năng chịu hạn, chịu lạnh và kháng bệnh và sâu bệnh); Tăng năng suất và chất lượng cây trồng, đồng thời cải thiện hương vị, màu sắc và hàm lượng dinh dưỡng của trái cây. Ngoài ra, nó có độ an toàn cao và được ứng dụng rộng rãi, phù hợp với nhiều loại rau, cây ăn quả, cây lương thực, v.v., và là một loại phân bón chức năng thường được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp xanh.

Quy trình sản xuất

Bột kali axit fulvic là một loại phân bón kali hữu cơ hòa tan trong nước được sản xuất từ axit humic tự nhiên thông qua các quy trình chiết xuất, cô đặc, sấy khô và các quy trình khác.


Thành phần toàn diện


Thành phần Thông số kỹ thuật
Hàm lượng Axit Humic hoạt tính sinh học (tính theo chất khô) 30%
Tổng nitơ (N) 16%
Tổng phốt pho (P2O5)
Tổng kali (K2O)
Hàm lượng chất hữu cơ (tính theo chất khô) 46.6%
Hàm lượng protein thô (tính theo chất khô) 22%
Chất không hòa tan trong nước 0.21%
Độ ẩm 2%
pH 5.5-6

Ngoài các thành phần chính, nó còn bao gồm các nguyên tố vi lượng thiết yếu như lưu huỳnh, canxi, magiê, kẽm, sắt, molypden và boron, cũng như nhiều loại vitamin B, vitamin C, myo-inositol, polysaccharide, protein vi sinh vật, axit nucleic, chất hoạt động bề mặt và vô số yếu tố thúc đẩy tăng trưởng.


Chức năng và cách sử dụng

1. Lĩnh vực nông nghiệp


Cải thiện môi trường đất
Điều chỉnh độ pH của đất, giảm độ nén của đất, tăng độ xốp của đất và tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng.
Thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật trong đất, đẩy nhanh quá trình phân hủy chất hữu cơ và giải phóng chất dinh dưỡng để cây trồng hấp thụ.


Thúc đẩy sự phát triển của cây trồng
Kích thích sự phát triển của rễ, tăng cường khả năng hấp thụ của rễ và tăng tỷ lệ nảy mầm và sự phát triển mạnh mẽ của cây con.
Tăng cường quang hợp, thúc đẩy quá trình trao đổi chất của cây trồng, đẩy nhanh quá trình nở và chín của trái cây, đồng thời tăng năng suất (ví dụ: tăng năng suất cây lương thực từ 5%-15%, và sự gia tăng ở cây trồng kinh tế còn đáng kể hơn).


Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng
Tăng cường khả năng chịu hạn, chịu lạnh và chịu mặn của cây trồng, đồng thời giảm thiệt hại do thời tiết khắc nghiệt gây ra cho cây trồng.

Ức chế sự sinh sản của vi khuẩn gây bệnh trong đất và giảm tỷ lệ mắc các bệnh và sâu bệnh (chẳng hạn như giảm các bệnh về rễ, bệnh phấn trắng, v.v.).


Cải thiện chất lượng nông sản
Tăng hàm lượng đường và vitamin trong trái cây, cải thiện hương vị và màu sắc của chúng, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của chúng.
Giảm dư lượng phân bón, tăng cường độ an toàn của nông sản và đáp ứng các tiêu chuẩn của nông nghiệp xanh.


2. Lĩnh vực thức ăn chăn nuôi và chăn nuôi


Điều hòa sức khỏe đường ruột của động vật
Là một chất mang men vi sinh, nó thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột của gia súc và gia cầm (chẳng hạn như vi khuẩn axit lactic và bifidobacteria), ức chế sự sinh sản của vi khuẩn có hại và làm giảm các vấn đề về đường ruột như tiêu chảy và táo bón.
Tăng cường chức năng của hàng rào niêm mạc ruột và tăng tỷ lệ hấp thụ chất dinh dưỡng (chẳng hạn như tăng tỷ lệ sử dụng protein từ 8% đến 12%).


Tăng cường khả năng miễn dịch của động vật
Giàu các chất chống oxy hóa tự nhiên (chẳng hạn như polyphenol và axit amin), nó loại bỏ các gốc tự do trong cơ thể và giảm phản ứng căng thẳng (chẳng hạn như căng thẳng do vận chuyển và thay đổi khí hậu gây ra).
Tăng cường khả năng kháng bệnh và giảm tỷ lệ mắc bệnh ở gia súc và gia cầm (chẳng hạn như giảm tỷ lệ mắc các bệnh về đường hô hấp và đường tiêu hóa từ 15% đến 20%).


Thúc đẩy tăng trưởng và vỗ béo
Kích thích sự tiết ra các enzyme tiêu hóa (chẳng hạn như amylase và lipase), đẩy nhanh quá trình phân hủy thức ăn và cải thiện hiệu quả vỗ béo (ví dụ: thời gian vỗ béo của lợn có thể được rút ngắn 7-10 ngày và tỷ lệ thức ăn trên thịt có thể giảm 0,2-0,3).
Cải thiện màu lông của gia súc và gia cầm, tăng độ bóng của lông và nâng cao chất lượng sản phẩm của chúng tại thời điểm bán.
Bảo vệ môi trường và khử mùi
Giảm lượng khí thải độc hại như amoniac và hydro sunfua trong phân gia súc và gia cầm, cải thiện môi trường chăn nuôi và giảm ô nhiễm.


3. Lĩnh vực nuôi trồng thủy sản


Làm sạch chất lượng nước
Hấp thụ các ion kim loại nặng (chẳng hạn như chì và cadmium), dư lượng thuốc trừ sâu và các chất độc hại như nitơ amoni và nitrit trong nước, giảm độc tính của chất lượng nước.
Thúc đẩy sự phát triển cân bằng của tảo, ức chế sự sinh sản quá mức của tảo có hại như tảo lam và duy trì sự cân bằng sinh thái của thủy vực.


Tăng cường khả năng miễn dịch của động vật thủy sản
Tăng cường khả năng kháng bệnh của động vật thủy sản như cá, tôm và cua, đồng thời giảm tỷ lệ mắc các bệnh như thối mang, viêm ruột và bạch tạng.
Giảm các phản ứng căng thẳng (chẳng hạn như đánh lưới, vận chuyển và thay đổi nhiệt độ nước đột ngột) và giảm tỷ lệ tử vong.


Thúc đẩy cho ăn và tăng trưởng
Cải thiện hương vị của thức ăn, kích thích sự thèm ăn của động vật thủy sản, tăng lượng thức ăn và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (ví dụ: giảm hệ số thức ăn của tôm từ 10%-15%).
Đẩy nhanh quá trình lột xác và tăng trưởng của động vật giáp xác, đồng thời cải thiện tính đồng đều về kích thước và năng suất.


Điều hòa môi trường thủy vực
Ổn định độ pH của thủy vực, tăng hàm lượng oxy hòa tan và tạo ra một môi trường vi sinh thích hợp cho sự phát triển của động vật thủy sản.
Phân hủy chất hữu cơ như thức ăn thừa và phân ở đáy ao, giảm sự thối rữa của trầm tích đáy và ngăn ngừa tình trạng thiếu oxy và ngập ao do sự suy thoái của trầm tích đáy.