Giải pháp tự nhiên Kalium Humate cao cấp để cải thiện khả năng sinh sản đất và sức khỏe thực vật

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
WeChat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.
xPhân loại | Phân bón hữu cơ | Trace yếu tố nội dung | ≥0,5% |
---|---|---|---|
loại phát hành | Nhanh | Chức năng | Tăng năng suất |
Phạm vi PH | 5-6 | EINECS Không | Nấm mỡ axit fulvic sinh học |
Ứng dụng | Phun lá, tưới nhỏ giọt, bón đất | Sự phong phú | 70% |
độ hòa tan trong nước | hòa tan 100% | Tên khác | Axit Fulvic |
Hàm lượng axit Fulvic | ≥5% | Tiểu bang | Bột/Chất Lỏng |
Làm nổi bật | Potassium Humate dung dịch tự nhiên,Lượng đất màu mỡ Kalium Humate,Sức khỏe thực vật Potassium humate |
Giải pháp tự nhiên Kalium Humate cao cấp để cải thiện khả năng sinh sản đất và thúc đẩy sức khỏe thực vật
Bảng giới thiệu sản phẩm
Các nguồn chính của kali humate bao gồm các nguồn khoáng chất như than đốt và than bị xói mòn.Nó là sản phẩm thu được bằng cách chiết xuất các khoáng chất này thông qua phản ứng chất lỏng kali hydroxide (KOH) sau khi chọn lọc tốtNó là một phức tạp hữu cơ-không hữu cơ với axit humic và kali là các thành phần chính.
Các thành phần của sản phẩm
Các lĩnh vực ứng dụng chính:
Tác dụng chính của sản phẩm này trong nông nghiệp
1. Cải thiện đất
Tối ưu hóa cấu trúc: Thúc đẩy hạt đất, giảm bớt nén, tăng khả năng thấm không khí và khả năng giữ nước và phân bón.
Loại bỏ độc và giảm tác hại: Chịu kim loại nặng, trung hòa đất axit và kiềm, và giảm các vấn đề về muối hoặc axit hóa.
2Hiệu quả phân bón
Các chất dinh dưỡng chelated: Chế độ nitơ, phốt pho, kali và các nguyên tố vi lượng, giảm mất mát và tăng sử dụng phân bón hơn 30%.
Phân bổ phân bón: Giảm lượng phân bón và giảm nguy cơ suy thoái đất.
3. Thúc đẩy sức khỏe cây trồng
Hệ thống rễ phát triển: kích thích sự phát triển lông rễ và tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.
Tăng cường quang hợp: tăng hàm lượng chlorophyll, thúc đẩy sự mở rộng trái cây và tích lũy đường, và cải thiện năng suất và chất lượng.
4- Chống lại nghịch cảnh và phòng ngừa bệnh tật
Chống nghịch cảnh: tăng khả năng chống hạn hán, chống lạnh và chống ngập nước, và giảm thiểu thiệt hại do thuốc trừ sâu hoặc phân bón.
ức chế bệnh: kích hoạt các enzyme miễn dịch thực vật (như peroxidase) và giảm sự xuất hiện của các bệnh do đất truyền.
Các tác dụng chính của sản phẩm này đối với thủy sản
1Quản lý chất lượng nước
Làm sạch chất lượng nước: hấp thụ độc tố như amoniac nitrogen và nitrite và ổn định giá trị pH của các cơ thể nước.
ức chế tảo và điều chỉnh tảo: ức chế sự bùng phát tảo xanh và thúc đẩy sự sinh sản của tảo có lợi như diatom và tảo xanh.
2. Sức khỏe động vật nuôi
Nâng cao khả năng miễn dịch: tăng khả năng kháng bệnh của cá và tôm, và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn (như Vibrio).
Thúc đẩy tiêu hóa: tăng hoạt động của các enzyme tiêu hóa đường ruột, giảm hệ số thức ăn và rút ngắn chu kỳ sinh sản.
3- Chuyển đổi môi trường
Chống căng thẳng: Giảm phản ứng căng thẳng do nhiệt độ cao, mưa lớn hoặc thay đổi nước và giảm tỷ lệ tử vong.
oxy hóa gián tiếp: Thúc đẩy quang hợp tảo và gián tiếp làm tăng oxy hòa tan trong nước.
Các tác dụng chính của sản phẩm này đối với thức ăn chăn nuôi
1Hiệu quả thức ăn
Thâm nhập chất dinh dưỡng: Cải thiện việc sử dụng protein và khoáng chất, và tăng cân nhanh của gia súc và gia cầm.
Sức khỏe ruột: ức chế vi khuẩn gây hại (như Escherichia coli), điều chỉnh sự cân bằng thực vật và giảm tiêu chảy.
2. Tối ưu hóa môi trường
Khử mùi và giảm phát thải: Giảm lượng khí thải amoniac và hydro sulfure trong phân và cải thiện chất lượng không khí của nông trại.
Điều trị phân: Tốc độ lên men phân bón và cải thiện hiệu quả phân hủy phân bón hữu cơ.
3- Cải thiện hiệu suất sản xuất
Chống căng thẳng nhiệt: Duy trì lượng thức ăn trong môi trường nhiệt độ cao, ổn định tỷ lệ sản xuất trứng và sản xuất sữa.
Cải thiện chất lượng thịt: Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh và cải thiện an toàn và dinh dưỡng của thịt, trứng và sữa.
Chú ý
1Liều dùng hợp lý: 5-10 kg mỗi mu cho nông nghiệp, 0,1-0,3 g mỗi mét khối cho các sản phẩm thủy sản và 0,1% -0,5% cho thức ăn chăn nuôi.
2Kết hợp khoa học: hợp tác với phân bón hữu cơ và probiotic, và tránh trộn với các chất kiềm mạnh.